Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extenuation
/eks,tenju'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược
Related words
Comments and discussion on the word "extenuation"