Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
explorateur
Jump to user comments
tính từ
  • (để) thăm dò
    • Instrument explorateur
      dụng cụ thăm dò
danh từ
  • nhà thám hiểm
danh từ giống đực
  • (y học) ống thăm, que thăm
Comments and discussion on the word "explorateur"