Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expéditionnaire
Jump to user comments
tính từ
  • viễn chinh
    • Corps expéditionnaire
      đạo quân viễn chinh
danh từ
  • nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn)
  • người sao văn bản
Related search result for "expéditionnaire"
Comments and discussion on the word "expéditionnaire"