Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
expéditionnaire
Jump to user comments
tính từ
viễn chinh
Corps expéditionnaire
đạo quân viễn chinh
danh từ
nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn)
người sao văn bản
Related search result for
"expéditionnaire"
Words contain
"expéditionnaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
viễn chinh
thí nghiệm
thực nghiệm
chiêm nghiệm
sõi đời
thạo đời
kế sách
chứng nghiệm
mưu
vô mưu
more...
Comments and discussion on the word
"expéditionnaire"