Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
exaugural
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra khi kết thúc một nhiệm kỳ làm một chức vụ nào đấy, đánh dấu việc kết thúc nhiệm kỳ
Comments and discussion on the word "exaugural"