Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
escape-shaft
/is'keip'ʃɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị sập)
Related search result for "escape-shaft"
Comments and discussion on the word "escape-shaft"