Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entremise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm môi giới, sự làm trung gian
    • Offrir son entremise
      xin đứng ra làm môi giới
    • par l'entremise de
      qua sự môi giới của
Comments and discussion on the word "entremise"