Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for entre-ligne in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đường lối
ưu hạng
câu dầm
ăn nhịp
chữ đệm
đều nhau
huynh đệ
xơ mít
khoảng giữa
hơn cả
đài
trác tuyệt
nắm vững
nhi nhí
rộc
hà
tuyến hình
phu phụ
cha
trung niên
thượng uý
đường
cằm
ri rí
lừng chừng
sai lạc
thượng tá
xôi
bè bạn
số mệnh
giắt
gióng
phu thê
nháy nháy
nhân hòa
sá kể
sang hèn
trớn trác
thấm nhuần
rõ rệt
phân chia
ranh giới
phụ tử
triệng
chúng mình
phân giới
phăm phắp
thường kì
mẫu tử
ngư tiều
sồn sồn
quắp đuôi
phó thác
bỡn
vận mệnh
tư thông
trở vào
chạng vạng
thượng hạ
chuẩn
giữa
ví
ví
nhắp
bỏ sót
nhấp nháy
tương phản
nhập nhoạng
mắc mứu
ngoài cuộc
ồ
xéo
xéo
bất đồng
tù hãm
biện biệt
trộn trạo
ước tính
thẳng đứng
xuất phát
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last