Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
embranglement
/im'bræɳglmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
  • tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm
Comments and discussion on the word "embranglement"