English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
danh từ+ Cách viết khác : (ember-goose)
- (động vật học) chim lặn gavia