Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for elephant seal in Vietnamese - English dictionary
đóng dấu
niêm
ấn
cấm
ngà voi
hải vẫn
cỏ voi
voi
ấn kiếm
niêm phong
ấn tín
triện
tượng
chó biển
dấu niêm
hải cẩu
ngà
châu chấu
gắn xi
cặp chì
bít
ré
hổ phù
hình
con
dấu
bụi
áp