Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elate
/i'leit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
  • làm tự hào, làm hãnh diện
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
  • tự hào, hãnh diện
Related search result for "elate"
Comments and discussion on the word "elate"