Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effacé
Jump to user comments
tính từ
  • mờ nhạt
    • Couleurs effacées
      màu mờ nhạt
  • ẩn lánh, không muốn ai biết tới
    • Une vie effacée
      cuộc sống ẩn lánh
Related words
Related search result for "effacé"
Comments and discussion on the word "effacé"