Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
earned run average
Jump to user comments
Noun
  • Số điểm (run) trung bình mà pitcher bị ăn, tính bằng cách lấy số điểm bị ăn chia cho số inning ra pitch, rồi nhân với 9 (1 trận có 9 hiệp), tức là số run trung bình mà 1 pitcher có thể mất cho đối phương nếu ra ném đủ 9 hiệp
Related search result for "earned run average"
Comments and discussion on the word "earned run average"