Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eacles imperialis
Jump to user comments
Noun
  • bướm ngài Hoàng đế, bướm có cánh màu vàng với ánh tía hoặc nâu đốm, ấu trùng sống trên cây thông hoặc cây thích
Related words
Comments and discussion on the word "eacles imperialis"