Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doctor-patient relation in Vietnamese - English dictionary
bà con
hơi hướng
khám bệnh
họ hàng
chữa
chế độ
nhân quả
Nguyễn Trãi
hoàng giáp
thầy thuốc
chẩn mạch
nhẫn nại
bịnh nhân
kiên nhẫn
tiến sĩ
phó bảng
nín thít
nữ bác sĩ
quân y sĩ
đốc tờ
bền chí
bệnh nhân
cặp nhiệt
quân thần
có nghĩa
bác sĩ
bốc thuốc
người bệnh
con bệnh
ruột rà
chữa bịnh
chuyên khoa
nghè
cấm khẩu
đốc
bắt mạch
bồ đề
huynh trưởng
ngược lại
Phan Đình Phùng
khám
đi lại
Duy Tân
Chu Văn An
ca trù