Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diversionist
Jump to user comments
Noun
  • Người gây những hoạt động đi chệch hướng
  • Người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản
Related words
Comments and discussion on the word "diversionist"