Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dissatisfaction
/'dis,sætis'fækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
Comments and discussion on the word "dissatisfaction"