Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disorganised
Jump to user comments
Adjective
  • thiếu sự sắp xếp ngăn nắp, cẩn thận; thiếu sự sắp xếp, tổ chức có phương pháp, hệ thống; hỗn độn, mất trật tự
Comments and discussion on the word "disorganised"