Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dinner-hour in Vietnamese - English dictionary
phải giờ
nợ miệng
giờ
tiếng
đánh giờ
giờ cao điểm
đội bảng
lững thững
hoàng đạo
giải lao
khắc
sớm sủa
rờ rẩm
rưỡi
giở giói
chưa
kim
đỏ đèn
đặt
bàn
chót
phở