Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for diabétique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đái đường
thi hứng
nhơn
thơ
đái nhạt
mê loạn
thi vị
thống thiết
thuận từ
nên thơ
bi tráng
thấu niệm
đái tháo
thẩm mĩ
từ tính
thâu
bi hùng
nức
lâm li
nhận dạng
lãnh
phứt
tứ
xô-viết
nôn
tổng hợp
bí hiểm
phỏng
suy mòn
dong thứ
đởm
gión
phẩn
từ
phản liên
doan
chơn
hỗn nhập
khó coi
quau có
thoàn
giào
giảm sốt
phiên âm
nường
niết bàn
thu năng
môi trường học
từ thiên
phung
soán đoạt
trung bình cộng
sinh nhiệt
biến âm
siễn
ruộm
nhiệt từ
nhôi
nhời
thuốc nôn
từ cảm
năng lượng học
toán đố
từ thông
gio
giồng
hẫng hờ
gầy còm
giộ
phát tán
hấng
vưng
từ phổ
quang từ
còm
vi
động học
bom từ trường
vị tự
từ trường
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last