Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
devise
/di'vaiz/
Jump to user comments
danh từ
sự để lại (bằng chúc thư)
di sản (bất động sản)
ngoại động từ
nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
to devise plans to do something
đặt kế hoạch làm việc gì
bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
(pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
Related words
Synonyms:
organize
organise
prepare
get up
machinate
invent
contrive
excogitate
formulate
forge
Related search result for
"devise"
Words pronounced/spelled similarly to
"devise"
:
dephasing
defusing
Comments and discussion on the word
"devise"