Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
deux-pièces
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • bộ áo váy (cùng một thứ hàng)
  • áo tắm nữ (gồm hai mảnh che)
  • căn hộ hai buồng
Related search result for "deux-pièces"
Comments and discussion on the word "deux-pièces"