Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
desertification
Jump to user comments
Noun
  • sự sa mạc hóa
    • the dust storms in Korea are the result of rapid desertification in China
      những trận bão cát ở Hàn Quốc là kết quả của sự sa mạc hóa nhanh chóng ở Trung Quốc
Comments and discussion on the word "desertification"