Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deny
/di'nai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • từ chối, phản đối, phủ nhận
    • to deny the truth
      phủ nhận sự thật
    • to deny a charge
      phản đối một lời buộc tội
  • chối, không nhận
    • to deny one's signature
      chối không nhận chữ ký của mình
  • từ chối, không cho (ai cái gì)
    • to deny food to the enemy
      chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
    • to deny oneself
      nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
  • báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
Related words
Related search result for "deny"
Comments and discussion on the word "deny"