Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for demand-pull inflation in Vietnamese - English dictionary
nhổ
lạm phát
đắt hàng
riết
giựt
cung cầu
giằng
kéo
cầu
níu
rứt
giở
ăn ý
ngoặc
đòi tiền
câu hỏi
nhu cầu
áp dụng
thụt
lú
tuốt
nhăn mặt
cấm chỉ
luật
lôi
dằng
phá sập
giằng co
giật
cầm càng
dằng co
ghìm
hạch
đòi
vắt
rị
lại hồn
nặng mặt
nghẽo
vít
kéo cầy
phựt
co kéo
rút
ba que
bàng hoàng
khoé
lấy
che
choàng