Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deficit spending
Jump to user comments
Noun
  • Chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu
  • bội chi
Related words
Related search result for "deficit spending"
Comments and discussion on the word "deficit spending"