Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for deep-drawing in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu hoắm
sâu rộng
giấc tiên
bập
chìm
nõ
đánh bóng
non tay
sảnh
đồ họa
hình họa
đồ bản
gần đến
cày cục
căm giận
kiểm điểm
chanh cốm
đa tạ
nặng lòng
đậm
hậu tạ
kính cẩn
sâu sát
thắm
nồng đượm
thâm
sục
cần xé
căm gan
lõm
trầm
sâu lắng
chìm nghỉm
nông
thâm thùng
thâm tình
sâu thẳm
đau lòng
nét
thâm trầm
tun hút
nông sờ
thẳm
nồng nàn
ẩn ý
sâu kín
sù sụ
giếng khơi
lam
ít nói
biết ơn
da diết
say sưa
tiến thoái
biểu lộ
ân nghĩa
đi sâu
biến đổi
sâu
hoắm
ấn tượng
cồng
phập
nết
bẫm
ngòm
cằn cỗi
cày
bao nhiêu
truyền thống
bừa
First
< Previous
1
2
Next >
Last