Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for deep water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
múa rối
sâu nặng
chìm
cao thâm
ít nói
nghịt
bèo
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu hoắm
sâu rộng
giấc tiên
truyền thống
cá
nước uống
bập
nõ
Lào Cai
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
bơm
ca
căm giận
nặng lòng
đa tạ
đậm
chanh cốm
hậu tạ
kính cẩn
thắm
căm gan
cần xé
lõm
thâm
sâu sát
nồng đượm
sục
thâm thùng
nông
thâm tình
sâu lắng
sâu thẳm
chìm nghỉm
trầm
đau lòng
rượu cần
nông sờ
nồng nàn
thâm trầm
tun hút
thẳm
ẩn ý
sâu kín
giếng khơi
sù sụ
lam
biết ơn
da diết
say sưa
tiến thoái
biểu lộ
ân nghĩa
đi sâu
biến đổi
sâu
hoắm
ấn tượng
ngũ hành
cồng
phập
lực dịch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last