Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dead hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chết
khướt
giáp lá cà
bàn tay
hết đời
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
ngủ khì
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bí tỉ
bụm
chết giấc
náu mặt
khâu tay
khuất
bé bỏng
đắp đổi
hỏi vợ
nhân công
cũ
kim
nộp
bốc vác
mẻ
am hiểu
bưng
bóp
chai
kiều
im phăng phắc
chiêu hồn
rí
thây ma
u hồn
mặc niệm
chúng sinh
tử lộ
quay đơ
lặng ngắt
người thiên cổ
tử trận
chạm cữ
say khướt
tê mê
bà cô
gia cư
báo hiếu
cất mả
rồi đời
lả
mới đây
khổ thân
quay lơ
tiếp
khẩu truyền
sống lại
phòng hờ
đầu cánh
bần cố
mồ ma
đừ
héo
đứ
ốm đòn
truyền
thí
phật thủ
nói suông
dứt khoát
di hận
chuyển giao
đỡ đần
giấu tiếng
lan can
trao
vợt
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last