Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for danh in Vietnamese - English dictionary
ô danh
đích danh
đại danh
địa danh
động danh từ
báo danh
bí danh
bảng danh dự
biệt danh
cao danh
công danh
cải danh
cải tội danh
cầu danh
chức danh
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh ngôn
danh nghĩa
danh phẩm
danh phận
danh sách
danh từ
danh thiếp
danh vọng
duy danh
dương danh
giả danh
hiếu danh
hư danh
khuyết danh
lừng danh
lưu danh
mộ danh
nặc danh
nức danh
nổi danh
nhân danh
nhơ danh
oai danh
pháp danh
phương danh
rạng danh
thanh danh
thành danh
thân danh
trứ danh
uy danh
vô danh
xướng danh
xưng danh