Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dander
/'dændə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
    • to get one's dander up
      nổi giận
    • to get (put, raise) somebody's dander up
      làm cho ai nổi giận, chọc tức ai
Comments and discussion on the word "dander"