Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dactylographier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh máy
    • Dactylographier une lettre
      đánh máy một bức thư
Related search result for "dactylographier"
  • Words contain "dactylographier" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đánh máy máy chữ
Comments and discussion on the word "dactylographier"