Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dự in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bảng danh dự
danh dự
dự
dự án
dự định
dự đoán
Dự Nhượng
dự thi
dự toán
dự trù
dựa
Dực Thúy Sơn
dựng
dựng đứng
Dựng cờ nước Hán
do dự
gây dựng
gạo dự
gối dựa
ghế dựa
hữu dực
Lưu Dự
tả dực
Tỷ Dực
tổng dự toán
thai dựng
tham dự
vinh dự
xây dựng