Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dường nào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. 1. Đến thế nào: Không biết lành dở dường nào (Trương Vĩnh Kí) 2. Biết bao: Non sông vĩ đại biết dường nào!.
Comments and discussion on the word "dường nào"