Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénommer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt tên, gọi tên
    • Dénommer un nouveau minéral
      đặt tên một khoáng vật mới
  • (luật học, pháp lý) ghi tên (ai, trong một văn kiện...)
Related search result for "dénommer"
Comments and discussion on the word "dénommer"