Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dénommer
Jump to user comments
ngoại động từ
đặt tên, gọi tên
Dénommer un nouveau minéral
đặt tên một khoáng vật mới
(luật học, pháp lý) ghi tên (ai, trong một văn kiện...)
Related search result for
"dénommer"
Words contain
"dénommer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đặt tên
trọng dụng
bổ dụng
chỉ định
lập
truy phong
sắc phong
cắt cử
gọi là
bổ nhiệm
more...
Comments and discussion on the word
"dénommer"