Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démonétisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thu lại tiền tệ
    • La démonétisation des anciennes pièces
      sự thu lại các đồng tiền cũ
  • sự mất uy tín
    • La démonétisation d'un chef de parti
      sự mất uy tín của một lãnh tụ đảng phái
Related search result for "démonétisation"
Comments and discussion on the word "démonétisation"