Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délirant
Jump to user comments
tính từ
  • hoang tưởng
    • Exiger cela, c'est délirant!
      Đòi cái đó thật là hoang tưởng!
  • (nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt
    • Partie de plaisir délirante
      cuộc vui điên loạn
    • Joie délirante
      sự mừng quýnh
Comments and discussion on the word "délirant"