Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délibération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thảo luận; cuộc thảo luận
  • nghị quyết
    • Délibération d'un conseil municipal
      nghị quyết của một hội đồng thành phố
  • sự suy nghĩ, sự cân nhắc
Related search result for "délibération"
Comments and discussion on the word "délibération"