Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
délibération
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự thảo luận; cuộc thảo luận
nghị quyết
Délibération d'un conseil municipal
nghị quyết của một hội đồng thành phố
sự suy nghĩ, sự cân nhắc
Related search result for
"délibération"
Words contain
"délibération"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nghị án
thương nghị
giải phóng quân
tự do
nghị sự
truyền tụng
chi viện
thế hệ
quân
buông tha
more...
Comments and discussion on the word
"délibération"