Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dé in Vietnamese - French dictionary
anh dũng
ý dĩ
bất đắc dĩ
cùng bất đắc dĩ
cương dũng
dé
dĩ chí
dĩ hậu
dĩ nhiên
dũ sang
dĩ thượng
dĩ tiền
dĩ vãng
dĩa
dũi
dũng cảm
dũng dược
dũng khí
dũng mãnh
dũng sĩ
dũng tướng
dĩnh ngộ
dép
dạn dĩ
dế dũi
de dé
gia chi dĩ
gia dĩ
giày dép
hùng dũng
hương dũng
khả dĩ
lẽ dĩ nhiên
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
sở dĩ
tổng dũng
trí dũng
trắc dĩ
trung dũng
vũ dũng
vạn bất đắc dĩ
vốn dĩ