Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
Curie
Jump to user comments
Noun
  • Marie Curie - nhà hóa học nổi tiếng người Pháp, người đã đoạt hai giải Nobel cho sự khám phá ra chất phóng xạ, radium và polonium
  • nhà vật lý người Pháp chồng của Marie Curie (1859-1906)
Related search result for "Curie"
Comments and discussion on the word "Curie"