Jump to user comments
danh từ
- sự cày cấy, sự trồng trọt
- land under cultivation
đất đai đang được trồng trọt
- extensive cultivation
quảng canh
- intensive cultivation
thâm canh
- sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)