Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cromwellian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc theo phong cách của Oliver Cromwell (một nhà lãnh đạo chính trị và quân sự người Anh, người đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập nền cộng hòa ở Anh)
Comments and discussion on the word "cromwellian"