Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thanh móc (treo đồ)
  • sào móc
  • răng nanh (thú vật)
  • (thân mật) răng (người)
    • avoir les crocs
      (thông tục) đói lắm
    • mettre au croc; pendre au croc
      từ bỏ
    • montrer les crocs
      ra vẻ dữ tợn
    • moustaches en croc
      ria vểnh cong
Related search result for "croc"
Comments and discussion on the word "croc"