Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
countercurrent
Jump to user comments
Noun
  • dòng nước ngược
  • hành động chống lại các hoạt động chính của nhóm
    • political crosscurrents disrupted the conference
      hoạt động phản chính trị đã làm gián đoạn cuộc hội thảo
Related words
Comments and discussion on the word "countercurrent"