Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cool jazz
Jump to user comments
Noun
  • nhạc jazz đã được điều chỉnh, hay thay đổi và được thêm cấu trúc hòa âm phức tạp, thường đi sau tiếng gõ.
Related search result for "cool jazz"
Comments and discussion on the word "cool jazz"