Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cooking range in Vietnamese - English dictionary
bếp
đun nấu
dải
bung
niêu
đầu rau
nấu ăn
bếp nước
làm bếp
nấu nướng
ngủ gật
thang
thả rong
tầm
rấm bếp
nhãn giới
chắt
sơn hệ
cánh cung
kiềng
nhãn quan
bình phong
nhọ
chiêng
khí hậu
Lào Cai
nhạc cụ
Chu Văn An
ca trù