Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cook-room in Vietnamese - English dictionary
bếp
nấu
cấp dưỡng
phòng
buồng lái
buồng
nấu ăn
anh nuôi
làm bếp
nấu nướng
bày chuyện
đặt lưng
chỗ
lé
cách thủy
ăn chẹt
kho
háu
kiềng
bếp núc
Lạc Long Quân
buồng không
giảng đường
phòng ăn
phòng đợi
nhà ăn
khuê các
đại diện
phòng khách
phòng trà
bác
buồng máy
buồng tối
sảnh
lừ lừ
ngược mắt
gian
ngột ngạt
gọn mắt
mổ
bịt bùng
ngốt
khạc
chướng
hổng hểnh
gí
khoáng đãng
sơ sài
cắm
lui
ai
ấm áp
chuyển dịch
choán
sáng
căn
chừa
bồi
chật hẹp
thuê
bí
chõ
Huế