Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convertisseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) lò thổi, lò chuyển (kim loại)
  • (điện học) máy đổi điện
  • máy nghiền bột
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người quy đạo (cho kẻ khác)
Related search result for "convertisseur"
Comments and discussion on the word "convertisseur"