Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre-proposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đề nghị ngược lại
    • Contre-propositions des délégués patronaux
      những đề nghị ngược lại của đại diện chủ
Related search result for "contre-proposition"
Comments and discussion on the word "contre-proposition"