Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-pied in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
vấp
vấp
cất quân
đăm
bộ hành
đá
móng giò
gan
khởi nghĩa
ngược lại
đạp
đổi lấy
vó
vó
chân
phòng hoả
trồng xen
bằng đẳng
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
thiệt hơn
phản kích
chế nhạo
tréo khoeo
nhãn
phản kháng
chống càn
vật lộn
ngược
úm
trị
chiêu
thí
bắt đầu
lòng
ngang hàng
chống
nạt
châm chọc
tiến công
nhóm
chiêm
thành kiến
vã
chọi
bài
phản điện động
sát
chờ chực
tốt lão
động binh
đá móc
đá phốc
đấm đá
hỏng chân
chân chim
song phi
hụt chân
hất cẳng
chạo
vua bếp
trượt chân
cuốc bộ
khoả
thước cặp
hì hục
đá hất
kéo bộ
đèn cây
độc cước
dân đen
trái
bán non
cội
hẫng chân
quèo chân
khoèo chân
gầm ghè
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last